AC A (50/60Hz) |
40/400mA/400A |±1%rdg±5dgt (40/400mA) |±1%rdg±5dgt (0~350A) |±2%rdg (350.1~399.9A) |
AC A (WIDE) |
40/400mA/400A |±1%rdg±5dgt [50/60Hz], |±2.5%rdg±10dgt [20Hz~1kHz] (40/400mA) |±1%rdg±5dgt [50/60Hz], |±2.5%rdg±10dgt [40Hz~1kHz] (0~350A) |±2%rdg [50/60Hz], |±5%rdg [40Hz~1kHz] (350.1~399.9A) |
Frequency Response | 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) |
Maximum Circuit Voltage |
600V AC/DC (between line/neutral) 300V AC/DC (against earth) |
Conductor Size | Ø40mm max. |
Safety Standard | IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-032 |
Effect of External Stray Magnetic Field |
10mA AC approx. in proximity to a 15mm-dia conductor carrying 100A AC |
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute |
Response Time | Approx. 2 seconds |
Power Source | Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries |
Dimensions | 185(L) × 81(W) × 32(D)mm |
Weight | 270g approx. |
Accessories | 9052 (Carrying Case) R03 (1.5V) × 2 Instruction Manual |
Optional | 8004/8008 (Multi-Tran)* |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10 % . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng .
Xuất xứ : Kyoritsu - Nhật .
Sản phẩm cùng loại
Máy thử điện áp KYORITSU 1700
1369000
Đồng hồ đo vạn năng 1109S
670000
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
1205000
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
1942000