AC A (50/60Hz) |
20/200mA/2/20/200/500A |±1.5%rdg±5dgt (20/200mA/2A) |±2%rdg±5dgt (20/200A) |±2.5%rdg±5dgt (500A) |
||
AC A (WIDE) |
20/200mA/2/20/200/500A |±1%rdg±3dgt [50/60Hz], |±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (20/200mA/2A) |±1.5%rdg±3dgt [50/60Hz], |±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (20/200A) |±2%rdg±3dgt [50/60Hz], |±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (500A) |
||
AC V | 600V |±2%rdg±5dgt (50/60Hz) |±5%rdg±5dgt (40~400Hz) |
||
Ω | 200Ω|±1.5%rdg±5dgt | ||
Conductor Size | Ø40mm max. | ||
Effect of External Stray Magnetic Field Ø15mm 100A |
10mA AC max. | ||
Frequency Response | 40~400Hz | ||
Output |
|
||
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute | ||
Power Source | 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor | ||
Dimensions | 209(L) × 96(W) × 45(D)mm | ||
Weight | 450g approx. | ||
Accessories | 7066 (Test Leads) 9072 (Carrying Case) 8025 (Plug for Output Jack) 6F22 × 1 Instruction Manual |
||
Optional | 8004/8008 (Multi-Tran)* 8022 (AC Adaptor) (110V) 8023 (AC Adaptor) (220V) 7014 (Output Probe) |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10 % . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng .
Xuất xứ : Kyoritsu - Nhật .
Sản phẩm cùng loại
Máy thử điện áp KYORITSU 1700
1369000
Đồng hồ đo vạn năng 1109S
670000
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
1205000
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
1942000