AC A (50/60Hz) |
200mA/2/20/200A/1000A |±1.5%rdg±2dgt (200mA/2/20A) |±2%rdg±2dgt (200A 0~500A) |±5.5%rdg (501~1000A) |
||||
AC A (WIDE) |
200mA/2/20/200/1000A |±1%rdg±2dgt [50/60Hz], |±3%rdg±2dgt [40Hz~1kHz] (200mA/2/20A) |±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz], |±3.5%rdg±2dgt [40Hz~1kHz] (200A/0~500A) |±5%rdg [50/60Hz], |±10%rdg [40Hz~1kHz] (501~1000A) |
||||
Conductor Size | Ø68mm max. | ||||
Effect of External Stray Magnetic Field Ø15mm 100A |
10mA AC max. | ||||
Frequency Response | 40Hz~1kHz | ||||
Output |
|
||||
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute | ||||
Applicable Standard | IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 |
||||
Power Source | 6F22 (9V) × 1 *Continuous measuring time: Approx. 60 hours | ||||
Dimensions | 250(L) × 130(W) × 50(D)mm | ||||
Weight | 570g approx. | ||||
Accessories | 9094 (Carrying Case) 6F22 × 1 Instruction Manual |
||||
Optional | 7073 (2WAY Output Cord) |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10 % . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng .
Xuất xứ : Kyoritsu - Nhật .
Sản phẩm cùng loại
Máy thử điện áp KYORITSU 1700
1369000
Đồng hồ đo vạn năng 1109S
670000
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
1205000
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
1942000